Wireless

Sản phẩm Core Edge Việt Nam

AC3300-6K
Bộ điều khiển AC3300-6k quản lý các điểm truy cập (AP) và thiết bị không dây từ trung tâm, đồng thời cung cấp nhiều tùy chọn dịch vụ phong phú. Với thiết kế tích hợp mạng có dây và không dây, thiết bị này nổi bật với hiệu năng cao, khả năng tích hợp linh hoạt, chức năng dịch vụ đa dạng, độ ổn định vượt trội và tính bảo mật mạnh mẽ.

BỘ ĐIỀU KHIỂN MẠNG KHÔNG DÂY & AP

AC3300-6K

Các tính năng chính

Hiệu suất / băng thông cao
Hiệu suất chuyển mạch tối đa 20Tbps
Mật độ cổng cao tối đa 128port 40G

Tích hợp mạng có dây và không dây

Cung cấp môi trường quản lý tích hợp hoàn hảo thông qua giải pháp hợp nhất có dây/không dây và khả năng hiển thị toàn diện mạng (Network Insights).

Bảo mật nâng cao

Hỗ trợ các chức năng bảo mật mạnh mẽ và tuân thủ các tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế
(WPA3 Enterprise, WIDS, Rouge AP & Terminal)

Kiểm soát lưu lượng

Hỗ trợ cân bằng tải theo người dùng, lưu lượng và từng điểm truy cập (AP),
cùng với nhiều cơ chế QoS (Chất lượng dịch vụ) đa dạng.

HẠNG MỤC AC3300-6K
Giao diện
CỔNG BASE-T 10/100/1000 24
1G/10G 8
10G/25G 8
  Hiệu năng
MANAGED AP 128*AP Support by default / Max 6,000*AP Support
SATION 40K (Centralized forwarding), 80K (Local forwarding)
  Môi trường
CỔNG ĐIỆN ÁP Modular redundant power supply
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG 0 ~ 50 °C / 10 ~ 90% [không ngưng tụ]
KÍCH THƯỚC 
(WxDxH, mm)
440 x 420 x 44
  Chức năng
802.11 IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Roaming L2 & L3 Roaming
Authentication Open WPA/WPA2/WPA3-PSK & Enterprise
Portal Authentication (External Portal, Local Portal URL Redirection, Portal Server Escape, LDAP)
Security WIDS, User isolation, SSID hidden, Anti-rouge, Wireless Access Control
RF management RRM, channel adjustment, Power adjustment
Management Console / SSH / HTTPS

 

HẠNG MỤC CW2000-6i
Giao diện
10/100/1000 Base-T ports (PoE) 1
10/100/1000 Base-T ports 1
Console 1
  Hiệu năng
Max speed 3Gbps
Data Rate Radio: 2.4GHz 574Mbps / Radio: 2402Gbps
Station 64 ~ 125
  Môi trường
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG 0 ~ 50 °C / 10 ~ 90% [không ngưng tụ]
KÍCH THƯỚC 
(WxDxH, mm)
197 x 197 x 58
  Chức năng
802.11 IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Radio 2.4GHz + 5GHz
MIMO 2*2 MIMO
SSID Max 16
Channelization 20, 40, 80, 160 MHz
Security Open, WPA/WPA2/WPA3-PSK & Enterprise, Portal Authentication